中文 Trung Quốc- 消受
- 消受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chịu
- để thưởng thức (thường là trong sự kết hợp phủ định, có nghĩa là không thể tận hưởng)
消受 消受 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bear
- to enjoy (usually in negative combination, meaning unable to enjoy)