中文 Trung Quốc
海鮮醬
海鲜酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen nước sốt (thịt nướng sốt)
Hải sản sốt
海鮮醬 海鲜酱 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 xian1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
hoisin sauce (barbecue sauce)
seafood sauce
海鯉 海鲤
海鱸 海鲈
海鳥 海鸟
海鷲 海鹫
海鸕鶿 海鸬鹚
海鹽 海盐