中文 Trung Quốc
海鳥
海鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Seabird
海鳥 海鸟 phát âm tiếng Việt:
[hai3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
seabird
海鷗 海鸥
海鷲 海鹫
海鸕鶿 海鸬鹚
海鹽縣 海盐县
海龜 海龟
浸 浸