中文 Trung Quốc
海鱸
海鲈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển bass
海鱸 海鲈 phát âm tiếng Việt:
[hai3 lu2]
Giải thích tiếng Anh
sea bass
海鳥 海鸟
海鷗 海鸥
海鷲 海鹫
海鹽 海盐
海鹽縣 海盐县
海龜 海龟