中文 Trung Quốc
海鯉
海鲤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá vền biển
海鯉 海鲤 phát âm tiếng Việt:
[hai3 li3]
Giải thích tiếng Anh
sea bream
海鱸 海鲈
海鳥 海鸟
海鷗 海鸥
海鸕鶿 海鸬鹚
海鹽 海盐
海鹽縣 海盐县