中文 Trung Quốc
海鷲
海鹫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sea eagle
CL:隻|只 [zhi1]
海鷲 海鹫 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
sea eagle
CL:隻|只[zhi1]
海鸕鶿 海鸬鹚
海鹽 海盐
海鹽縣 海盐县
浸 浸
浸信會 浸信会
浸入 浸入