中文 Trung Quốc
海鹽
海盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận HAIYAN ở Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jia1 xing1], Zhejiang
海鹽 海盐 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
Haiyan county in Jiaxing 嘉興|嘉兴[Jia1 xing1], Zhejiang
海鹽縣 海盐县
海龜 海龟
浸 浸
浸入 浸入
浸劑 浸剂
浸染 浸染