中文 Trung Quốc
海頓
海顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haydn (tên)
Franz Joseph Haydn (1732-1809), nhà soạn nhạc cổ điển áo
海頓 海顿 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Haydn (name)
Franz Joseph Haydn (1732-1809), Austrian classical composer
海風 海风
海馬 海马
海馬迴 海马回
海鮮 海鲜
海鮮醬 海鲜酱
海鯉 海鲤