中文 Trung Quốc
海鮮
海鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải sản
海鮮 海鲜 phát âm tiếng Việt:
[hai3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
seafood
海鮮醬 海鲜酱
海鯉 海鲤
海鱸 海鲈
海鷗 海鸥
海鷲 海鹫
海鸕鶿 海鸬鹚