中文 Trung Quốc
海馬迴
海马回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hippocampus
海馬迴 海马回 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ma3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
hippocampus
海馬體 海马体
海鮮 海鲜
海鮮醬 海鲜酱
海鱸 海鲈
海鳥 海鸟
海鷗 海鸥