中文 Trung Quốc
海風
海风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sea breeze
Gió biển (tức là từ biển)
海風 海风 phát âm tiếng Việt:
[hai3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
sea breeze
sea wind (i.e. from the sea)
海馬 海马
海馬迴 海马回
海馬體 海马体
海鮮醬 海鲜酱
海鯉 海鲤
海鱸 海鲈