中文 Trung Quốc
海關部門
海关部门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải quan phần
海關部門 海关部门 phát âm tiếng Việt:
[hai3 guan1 bu4 men2]
Giải thích tiếng Anh
customs section
海防 海防
海陵 海陵
海陵區 海陵区
海陸煲 海陆煲
海陸空 海陆空
海陸軍 海陆军