中文 Trung Quốc
海陸煲
海陆煲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển và đất hotpot (Jiangsu đặc biệt)
海陸煲 海陆煲 phát âm tiếng Việt:
[hai3 lu4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
sea and land hotpot (Jiangsu specialty)
海陸空 海陆空
海陸軍 海陆军
海陽 海阳
海隅 海隅
海難 海难
海青天 海青天