中文 Trung Quốc
海防
海防
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thủ duyên hải
海防 海防 phát âm tiếng Việt:
[hai3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
coastal defense
海陵 海陵
海陵區 海陵区
海陸 海陆
海陸空 海陆空
海陸軍 海陆军
海陽 海阳