中文 Trung Quốc
海陸空
海陆空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển đất không khí (giao thông vận tải, hoặc hoạt động quân sự)
海陸空 海陆空 phát âm tiếng Việt:
[hai3 lu4 kong4]
Giải thích tiếng Anh
sea land air (transport, or military operations)
海陸軍 海陆军
海陽 海阳
海陽市 海阳市
海難 海难
海青天 海青天
海面 海面