中文 Trung Quốc
海陵區
海陵区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đến huyện Taizhou thành phố 泰州市 [Tai4 zhou1 shi4], Jiangsu
海陵區 海陵区 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 ling2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Hailing district of Taizhou city 泰州市[Tai4 zhou1 shi4], Jiangsu
海陸 海陆
海陸煲 海陆煲
海陸空 海陆空
海陽 海阳
海陽市 海阳市
海隅 海隅