中文 Trung Quốc
  • 海陸軍 繁體中文 tranditional chinese海陸軍
  • 海陆军 简体中文 tranditional chinese海陆军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hải quân và lục quân
  • lực lượng quân sự
海陸軍 海陆军 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 lu4 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • navy and army
  • military force