中文 Trung Quốc
海棠花
海棠花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc thực vật có hoa cua-apple (Malus spectabilis)
海棠花 海棠花 phát âm tiếng Việt:
[hai3 tang2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese flowering crab-apple (Malus spectabilis)
海森伯 海森伯
海森堡 海森堡
海椒 海椒
海榴 海榴
海歸 海归
海水 海水