中文 Trung Quốc
海水
海水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước biển
海水 海水 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
seawater
海水不可斗量 海水不可斗量
海水倒灌 海水倒灌
海水養殖 海水养殖
海法 海法
海波 海波
海洋 海洋