中文 Trung Quốc
海椒
海椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu nóng (phương ngữ)
海椒 海椒 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) hot pepper
海椰子 海椰子
海榴 海榴
海歸 海归
海水不可斗量 海水不可斗量
海水倒灌 海水倒灌
海水養殖 海水养殖