中文 Trung Quốc
海歸
海归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về
sinh viên trở về sau khi nghiên cứu ở nước ngoài
海歸 海归 phát âm tiếng Việt:
[hai3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
returnee
student returning after study abroad
海水 海水
海水不可斗量 海水不可斗量
海水倒灌 海水倒灌
海河 海河
海法 海法
海波 海波