中文 Trung Quốc
海森伯
海森伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Werner Heisenberg (1901-1976), nhà vật lý Đức
海森伯 海森伯 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 sen1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
Werner Heisenberg (1901-1976), German physicist
海森堡 海森堡
海椒 海椒
海椰子 海椰子
海歸 海归
海水 海水
海水不可斗量 海水不可斗量