中文 Trung Quốc
海榴
海榴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựu
海榴 海榴 phát âm tiếng Việt:
[hai3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
pomegranate
海歸 海归
海水 海水
海水不可斗量 海水不可斗量
海水養殖 海水养殖
海河 海河
海法 海法