中文 Trung Quốc
海棗
海枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày (trái cây)
海棗 海枣 phát âm tiếng Việt:
[hai3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
date (fruit)
海棠花 海棠花
海森伯 海森伯
海森堡 海森堡
海椰子 海椰子
海榴 海榴
海歸 海归