中文 Trung Quốc
海椰子
海椰子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coco de mer hoặc "biển dừa" (Lodoicea maldivica)
海椰子 海椰子 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ye1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
coco de mer or "sea coconut" (Lodoicea maldivica)
海榴 海榴
海歸 海归
海水 海水
海水倒灌 海水倒灌
海水養殖 海水养殖
海河 海河