中文 Trung Quốc
浴花
浴花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen puff
tắm sponge
浴花 浴花 phát âm tiếng Việt:
[yu4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
shower puff
shower sponge
浴血 浴血
浴血苦戰 浴血苦战
浴衣 浴衣
浴霸 浴霸
浴鹽 浴盐
海 海