中文 Trung Quốc
浴血
浴血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẫm máu
浴血 浴血 phát âm tiếng Việt:
[yu4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
blood-soaked
浴血苦戰 浴血苦战
浴衣 浴衣
浴袍 浴袍
浴鹽 浴盐
海 海
海 海