中文 Trung Quốc
浴霸
浴霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng tắm nóng hồng ngoại, thị trường như là "tắm tổng thể"
浴霸 浴霸 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ba4]
Giải thích tiếng Anh
bathroom infrared heater, marketed as "bath master"
浴鹽 浴盐
海 海
海 海
海上奇書 海上奇书
海上花列傳 海上花列传
海上運動 海上运动