中文 Trung Quốc
海
海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hải
海 海 phát âm tiếng Việt:
[Hai3]
Giải thích tiếng Anh
surname Hai
海 海
海上 海上
海上奇書 海上奇书
海上運動 海上运动
海事 海事
海事局 海事局