中文 Trung Quốc
浴鹽
浴盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muối tắm
浴鹽 浴盐 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
bath salts
海 海
海 海
海上 海上
海上花列傳 海上花列传
海上運動 海上运动
海事 海事