中文 Trung Quốc
浴衣
浴衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng tắm
浴衣 浴衣 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
bathrobe
浴袍 浴袍
浴霸 浴霸
浴鹽 浴盐
海 海
海上 海上
海上奇書 海上奇书