中文 Trung Quốc
浮躁
浮躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay thay đổi và thiếu kiên nhẫn
Bồn chồn
giddy
scatterbrained
浮躁 浮躁 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
fickle and impatient
restless
giddy
scatterbrained
浮選 浮选
浮雕 浮雕
浮雕牆紙 浮雕墙纸
浮雲朝露 浮云朝露
浮面 浮面
浮點 浮点