中文 Trung Quốc
浮起
浮起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi
nổi lên
浮起 浮起 phát âm tiếng Việt:
[fu2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to float
to emerge
浮躁 浮躁
浮選 浮选
浮雕 浮雕
浮雲 浮云
浮雲朝露 浮云朝露
浮面 浮面