中文 Trung Quốc
浮質
浮质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt
浮質 浮质 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
aerosol
浮起 浮起
浮躁 浮躁
浮選 浮选
浮雕牆紙 浮雕墙纸
浮雲 浮云
浮雲朝露 浮云朝露