中文 Trung Quốc
浮標
浮标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phao
浮標 浮标 phát âm tiếng Việt:
[fu2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
buoy
浮橋 浮桥
浮氣 浮气
浮沉 浮沉
浮淺 浮浅
浮游 浮游
浮游生物 浮游生物