中文 Trung Quốc
泥盆紀
泥盆纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỷ Devon (địa chất thời gian 417-354m năm trước)
泥盆紀 泥盆纪 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 pen2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Devonian (geological period 417-354m years ago)
泥石流 泥石流
泥胎 泥胎
泥腿 泥腿
泥菩薩 泥菩萨
泥菩薩過江,自身難保 泥菩萨过江,自身难保
泥質 泥质