中文 Trung Quốc
泥石流
泥石流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lở đất
torrent của bùn và đá
mudslide
泥石流 泥石流 phát âm tiếng Việt:
[ni2 shi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
landslide
torrent of mud and stones
mudslide
泥胎 泥胎
泥腿 泥腿
泥腿子 泥腿子
泥菩薩過江,自身難保 泥菩萨过江,自身难保
泥質 泥质
泥質岩 泥质岩