中文 Trung Quốc
泥菩薩
泥菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét Bồ tát
泥菩薩 泥菩萨 phát âm tiếng Việt:
[ni2 pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
clay Bodhisattva
泥菩薩過江,自身難保 泥菩萨过江,自身难保
泥質 泥质
泥質岩 泥质岩
泥醉 泥醉
泥金 泥金
泥鏟 泥铲