中文 Trung Quốc
泥胎
泥胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét idol
泥胎 泥胎 phát âm tiếng Việt:
[ni2 tai1]
Giải thích tiếng Anh
clay idol
泥腿 泥腿
泥腿子 泥腿子
泥菩薩 泥菩萨
泥質 泥质
泥質岩 泥质岩
泥質頁岩 泥质页岩