中文 Trung Quốc
泥腿
泥腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
yokel
泥腿 泥腿 phát âm tiếng Việt:
[ni2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
peasant
yokel
泥腿子 泥腿子
泥菩薩 泥菩萨
泥菩薩過江,自身難保 泥菩萨过江,自身难保
泥質岩 泥质岩
泥質頁岩 泥质页岩
泥醉 泥醉