中文 Trung Quốc
泥瓦匠
泥瓦匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ xây
tiler
Mason
泥瓦匠 泥瓦匠 phát âm tiếng Việt:
[ni2 wa3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
bricklayer
tiler
mason
泥盆紀 泥盆纪
泥石流 泥石流
泥胎 泥胎
泥腿子 泥腿子
泥菩薩 泥菩萨
泥菩薩過江,自身難保 泥菩萨过江,自身难保