中文 Trung Quốc
泥守
泥守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướng bỉnh và bảo thủ
泥守 泥守 phát âm tiếng Việt:
[ni4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
stubborn and conservative
泥封 泥封
泥岩 泥岩
泥工 泥工
泥水 泥水
泥水匠 泥水匠
泥沙 泥沙