中文 Trung Quốc
泥孩
泥孩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét búp bê
泥孩 泥孩 phát âm tiếng Việt:
[ni2 hai2]
Giải thích tiếng Anh
clay doll
泥守 泥守
泥封 泥封
泥岩 泥岩
泥巴 泥巴
泥水 泥水
泥水匠 泥水匠