中文 Trung Quốc
泥巴
泥巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
泥巴 泥巴 phát âm tiếng Việt:
[ni2 ba1]
Giải thích tiếng Anh
mud
泥水 泥水
泥水匠 泥水匠
泥沙 泥沙
泥沼 泥沼
泥淖 泥淖
泥漿 泥浆