中文 Trung Quốc
泥岩
泥岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá bùn
đá phiến sét
泥岩 泥岩 phát âm tiếng Việt:
[ni2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
mudstone
shale
泥工 泥工
泥巴 泥巴
泥水 泥水
泥沙 泥沙
泥沙俱下 泥沙俱下
泥沼 泥沼