中文 Trung Quốc
泥封
泥封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng dấu lọ vv với bùn, đất sét hoặc đàn luýt
lute
Luting
泥封 泥封 phát âm tiếng Việt:
[ni2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to seal jars etc with mud, clay or lute
lute
luting
泥岩 泥岩
泥工 泥工
泥巴 泥巴
泥水匠 泥水匠
泥沙 泥沙
泥沙俱下 泥沙俱下