中文 Trung Quốc
泥刀
泥刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trowel
泥刀 泥刀 phát âm tiếng Việt:
[ni2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
trowel
泥古 泥古
泥古不化 泥古不化
泥土 泥土
泥垢 泥垢
泥塑 泥塑
泥塗軒冕 泥涂轩冕