中文 Trung Quốc
泥
泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
đất sét
dán
bột giấy
hạn chế
泥 泥 phát âm tiếng Việt:
[ni4]
Giải thích tiếng Anh
restrained
泥刀 泥刀
泥古 泥古
泥古不化 泥古不化
泥坑 泥坑
泥垢 泥垢
泥塑 泥塑