中文 Trung Quốc
  • 殘骸 繁體中文 tranditional chinese殘骸
  • 残骸 简体中文 tranditional chinese残骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn
  • đống đổ nát
殘骸 残骸 phát âm tiếng Việt:
  • [can2 hai2]

Giải thích tiếng Anh
  • remains
  • wreckage