中文 Trung Quốc
殞落
殒落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 隕落|陨落 [yun3 luo4]
殞落 殒落 phát âm tiếng Việt:
[yun3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
see 隕落|陨落[yun3 luo4]
殞身不恤 殒身不恤
殠 殠
殢 殢
殤 殇
殥 殥
殨 㱮